; ■■■■■■■■■■■■■■ kết hợp của tăng xác suất của một thông tin bộ nhớ cache ■■■■■■■■■■■■■■■■■; ━━━━━━━━━━━━ ━ bộ nhớ cache liên quan (Success Đầu tiên (loại) thứ hai (loại) ID Chance (thoát) 0 10 21 97 2; giảm trong những nhân vật cốt ■■■■■■■■■■■■■■■ Theo khó khăn Giá khó khăn (0: bình thường, 1: ký hiệu, 2: munpa uihon) 0 0 0 1 1 1 2 2 1 3 3 1 4 4 0 5 5 1 6 6 1 7 7 2; ━━━━━━━━━ ━━━━━━ giảm giá trị thực tế áp dụng giá trị Set "Level" thiết lập được thiết lập khác nhau từ vùng này đến làm giảm giá trị của những khó khăn trong việc thay đổi phù hợp với khả năng nâng cao (thả điểm: tỷ lệ 2% áp dụng đối với thứ hai nơi) ;; tăng cường mức bình thường (0) Kibo (1) munpa uihon (2) 0 0 0 0 1 0 0 0 2 0 0 0 32 58 44 10 16 56 15 24 68 20 32 7 10 25 40 8 12 30 48 9 14 35 56 10 30 45 68 11 35 50 76 12 42 60 88 13 47 93 65 14 52 70 95 15 80 99 70 16 77 90 99,5 17 85 99,8 95; ■■■■■■■■■■■■■■■■■ làm một danh sách ■■■■■ ■■■■■■■■■■■■■■■■; chỉ số tổng Tỷ lệ cược Làm vườn là dành cho mục đích kiểm tra rằng các ví dụ được kích hoạt; tiền thưởng nếu tòa án tuyên bố xác suất không chỉ áp dụng liệt kê các tỷ lệ cược áp dụng trong xác suất cơ bản trả một trong những danh sách xác suất được áp dụng khi nổi Bonus Bonus làm vườn cơ hội nếu điều kiện được áp dụng; Việc thanh toán; ■■■■■■■■ 10 xe đến 23 xe được sản xuất kẹo cao su ■■■■■■■■; Founders kẹo cao su (thẻ hưu) 0 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 6872 1 1 6 1 40 2 6 2 4 0 19 40 0 11.214 1 1 1 0 19 11.736 25; chilseonggeom (đã nghỉ hưu rau mùi) 1 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 6913 1 1 44 6 1 2 6 2 5 0 0 19 11 215 140 119 11 737 10 25; Xuanwu kẹo cao su (thẻ hưu) 2 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━ 0 0 6954 1 1 6 1 48 2 6 2 6 0 19 40 0 11.216 1 1 1 0 19 11738 25; gum trần (thẻ hưu) 3 3 2 20 0 0; ━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 6995 1 1 6 1 52 2 6 2 7 0 19 40 0 11.217 1 1 19 11 739 10 25; yongcheongeom (tuân thủ đã nghỉ hưu) 4 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7036 1 16 1 56 26 28 0 19 0 11 140 218 119 11 740 10 25; không gyeokgeom (tuân thủ đã nghỉ hưu) 5 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7077 1 1 6 1 60 2 6 9 2 0 19 40 0 11.219 1 1 1 0 19 11.741 25; gyeokgeom não (gậy hưu ) 6 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7118 1 1 1 a 64-6 2 6 210 0 19 140 0 11 220 119 11 742 10 25; gonoh kẹo cao su (thẻ hưu) 7 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━ 0 0 7159 1 1 6 1 68 2 6 2 11 0 19 40 0 11.221 1 1 1 0 19 11.743 25; Geum kẹo cao su (thẻ hưu) 8 3 2 20 0 0; ━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7200 1 1 6 1 72 2 6 2 12 0 19 40 0 11222 1 1 19 11 744 10 25; hyeoncheol kẹo cao su (dính đã nghỉ hưu) 9 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7241 1 16 176 26 213 0 19 140 0 11 223 119 11 745 10 25; vải ryunggeom (tuân thủ đã nghỉ hưu) 10 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7282 1 1 6 1 80 2 6 2 14 0 19 40 0 11224 1 1 1 0 19 11746 25; pacheon kẹo cao su (thẻ rút lui ) 11 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 24360 1 1 1 84 6 2 6 215 0 19 140 0 11 441 119 11 747 10 25; gum hyeolpung (thẻ hưu) 12 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━ 0 0 24370 1 1 6 1 88 2 6 2 16 0 19 40 0 11.451 1 1 1 0 19 11.748 25; gươm pounds (nghìn ấn phẩm) 13 3 2 0 0 0; ━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11214 1 1 120 6 1 2 6 2 24-0 19 10 0 11.736 1 1 19 11 736 10 0; chilseonggeom (nghìn ấn phẩm) 14 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━ 0 19 11215 1 1 132 6 1 2 6 2 26 0 19 10 0 11.737 1 1 19 1 0 0 11.737; Xuanwu kẹo cao su (nghìn ấn phẩm) 15 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11216 1 1 144 6 1 2 6 2 28 0 19 10 0 11738 1 1 19 1 0 0 11738; trần Sword ( ngàn nước công cộng) 16 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11217 1 1 6 1 156 26 230 0 19 110 0 11 739 119 11 739 10 0; yongcheongeom (nghìn ấn phẩm) 17 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11218 1 1 168 6 1 2 6 2 32-0 19 10 0 11.740 1 1 19 1 0 0 11.740; không gyeokgeom (nghìn ấn phẩm) 18 32 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11.219 1 1 180 6 1 2 6 2 34 0 19 11.741 1 10 0 119 11 741 10 0; gyeokgeom não (nghìn ấn phẩm) 19 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━ 0 19 11220 1 1 192 6 1 2 6 2 36 0 19 10 0 11.742 1 1 19 1 0 0 11.742; gonoh kẹo cao su (nghìn ấn phẩm) 20 3 2 0 0 0; ━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11221 1 1 204 6 1 2 6 2 38 0 19 10 0 11.743 1 1 1 0 0 19 11.743 ; Geum kẹo cao su (nghìn ấn phẩm) 21 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11222 1 16 1216 26 240 0 19 110 0 11 744 119 11 744 10 0; hyeoncheol kẹo cao su (nghìn ấn phẩm) 22 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11223 1 1 228 6 1 2 6 2 42 0 19 10 0 11.745 1 1 19 1 0 0 11.745; ryunggeom nghìn (ngàn ấn phẩm) 23 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11224 1 1 1 6 240 2 6 2 44 0 19 110 0 11 746 119 11 746 10 0; pacheon kẹo cao su (nghìn ấn phẩm) 24-3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━ 0 19 11441 1 1 252 6 1 2 6 2 46 0 19 10 0 11.747 1 1 19 1 0 0 11.747; gum hyeolpung (nghìn ấn phẩm) 25 3 2 0 0 0; ━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 19 11451 1 1 264 6 1 2 6 2 48 0 19 10 0 11.748 1 1 19 11 748 10 0; Black Dragon Sword (ngàn ấn phẩm) 26 3 2 0 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━ 0 19 11677 1 1 276 6 1 2 6 2 50 0 19 10 0 11.943 1 1 19 1 0 0 11.943; ■■■■■■■■ 10 xe đến 23 xe ô tô cũng được sản xuất ■■■■■■■■ ; guhwan độ (tuân thủ đã nghỉ hưu) 27 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7733 1 16 140 26 24 0 19 0 11 140 234 119 11 758 10 25; cũng cấm (tuân thủ đã nghỉ hưu) 28 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7774 1 1 6 1 44 2 6 2 5 0 19 40 0 11.235 1 1 1 0 19 11.759 25; độ ssanggu (thẻ hưu) 29 32 0 0 20; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7815 1 1 6 1 48 2 6 2 6 0 19 11 236 140 0 119 11 760 10 25; sóng dồi dào (thanh đã nghỉ hưu) 30 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━ 0 0 7856 1 1 6 1 52 2 6 2 7 0 19 40 0 11.237 1 1 1 0 19 11761 25; Heilongjiang độ (tuân thủ đã nghỉ hưu) 31 3 2 20 0 0; ━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7897 1 1 6 1 56 2 6 2 8 0 19 40 0 11.238 1 1 1 0 19 11.762 25 ; bigyeok độ (tuân thủ đã nghỉ hưu) 32-3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7938 1 16 160 26 29 0 19 0 11 140 239 119 11 763 10 25; độ sét (tuân thủ đã nghỉ hưu) 33 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 7979 1 1 6 1 a 64-2 6 2 10 0 19 40 0 11240 1 1 1 0 19 11.764 25; gonoh độ (tuân thủ đã nghỉ hưu) 34 32 0 0 20; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ 0 0 8020 1 1 6 1 68 2 6 2 11 0 19 11 241 140 0 119 11 765 10 25; độ Geum (tuân thủ đã nghỉ hưu) 35 3 2 20 0 0; ━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━━ ━━━━━━ 0 0 8061 1 1 6 1 72 2 6 2 12 0 19 40 0 11.242 1 1 1 0 19 11.766 25; độ hyeoncheol (thẻ hưu) 36 3 2 20 0 0; ━━━━━━
đang được dịch, vui lòng đợi..
